Có 3 kết quả:

暴利 bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ暴力 bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ暴戾 bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

1/3

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái lợi lớn trước mắt

Từ điển Trung-Anh

sudden huge profits

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bạo lực, sự hung bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) violence
(2) force
(3) violent

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ruthless